ANS Việt Nam_công ty
XNK hàng đầu và là Nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị
điện và điện công nghiệp. Chúng tôi đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại
hóa.
Ứng dụng công nghệ cao
vào tự động hoá trong quản lý và sản xuất nhằm tối ưu hoá hiệu quả kinh doanh.
Vì vậy các Doanh nghiệp đang đứng trước trạng thái do dự, xét đoán trong việc
chọn lựa cho mình nhà cung cấp linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính
Hãng_chất lượng và độ chính xác cao.
ANS Việt Nam đã
đạt được mục tiêu này là nhờ vào sự lựa chọn cho mình những Hãng Tự Động hàng
đầu đáng tin cậy với những mặt hàng chất lượng cao, mẫu mã phù hợp và có tiếng
trên thế giới.
ANS Vietnam (Anh Nghi
Son Service Trading Co., Ltd.)
I add I
D3, KDC Mieu Noi, Dinh Tien Hoang St., W.3, Binh Thanh Dist., HCMC, Vietnam
Phone: 0902.937.088 [ Ms
Liên ]
yahoo: lien_ans
Skype: lientran87
I email I
lien.ans@ansvietnam.com
I website I www.ansvietnam.com
List code Kho ANS Vietnam
Dynisco Vietnam
|
Code: DYMT/S/1/2-Pt100/3-20-15-G-4m-A-F22
(DYMT/S/ 1/2-Pt100/3-20-15-G-4m-A-F22) |
Emerson / Rosemount Vietnam
|
Code: 396P-01-10-55-41
|
Allen Bradley Vietnam
|
Replaced by: 20DD500A0ENNBNANE + 20-HIM-A3
(Human Interface Modules)
(20DD500A3NNNBCGNE) |
|
|
Allen Bradley Vietnam
|
Code: 20-COMM-C
|
Allen Bradley Vietnam
|
Model: 20DD500A0ENNBNANE with the option 20-HIM-A3 and 20-COMM-C
Weight : 160-180 Kgs |
TAISEI Vietnam
|
Filter
Replaced by: STU-24B-150W-U (STU-24A-150W-U) |
|
|
TAISEI Vietnam
|
Element for Filter
P-STU-24B-150W |
TAISEI Vietnam
|
Spare Packing for element replace
SP-STU-24B |
TAISEI Vietnam
|
Filter
Code: STU-24A-150W-U Weight: 2.9 kg/pc |
NAKAKITA SEISAKUSHO Vietnam
|
Pneumatic type automatic pressure
controller
Model: NS PS 732 Scale range: 0-20Kg/cm2 Air supply pressure: 1.4 Kg/Cm2 Control pressure: 0.2-1.0 Kg/Cm2 SN: 89K1163B Unit weight: estimate 5-7 kg |
NAKAKITA SEISAKUSHO Vietnam
|
PNEUMATIC POSITIONER
FOR DECK STEAM PRESSURE CONTROL VALVE
TYPE: NS737S-D LOADING PRESSURE: 0.2-1.0 KG/CM2 AIR SUPPLY PRESSURE: 2.4 KG/CM2 OUTPUT: 0.2-2.0 KG/CM2 Estimate 3-5 kg |
NAKAKITA SEISAKUSHO Vietnam
|
Diagphram for control valve actuator with
below specification:
Part number: 25 Type: DY-CODOF Nominal Bore: 150A Characteristic: M. PARA Body rating: 20, travel: 50 Rate Cv: 275, Spring range: 0.2-2.0Kg/Cm2 SN: 89K1163B |
NAKAKITA SEISAKUSHO Vietnam
|
Spring for control valve actuator with
below specification:
Part number: 19 Type: DY-CODOF Nominal Bore: 150A Characteristic: M. PARA Body rating: 20, travel: 50 Rate Cv: 275, Spring range: 0.2-2.0Kg/Cm2 SN: 89K1163B |
NAKAKITA SEISAKUSHO Vietnam
|
O-ring for control valve actuator with
below specification:
Part number: 55 Type: DY-CODOF Nominal Bore: 150A Characteristic: M. PARA Body rating: 20, travel: 50 Rate Cv: 275, Spring range: 0.2-2.0Kg/Cm2 SN: 89K1163B |
NAKAKITA SEISAKUSHO Vietnam
|
Thrust bearing for control valve actuator
with below specification:
Part number: 17 Type: DY-CODOF Nominal Bore: 150A Characteristic: M. PARA Body rating: 20, travel: 50 Rate Cv: 275, Spring range: 0.2-2.0Kg/Cm2 SN: 89K1163B |
Schmersal Vietnam
|
Art no: 101127008
Code: IFL 10-30L-11TP-1766 (IFL10-30L-11TP-1766) |
Datalogic Vietnam
|
LIGHT ARRAYS SENSOR
DS3-SD-030 No. 957600110 weight: 0,2 kg/pc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét